tūn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hành tinh sao mộc, nôn mửa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hành tinh sao mộc

planet Jupiter

✪ 2. nôn mửa

vomit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Tūn
    • Âm hán việt: Thôn , Uân
    • Nét bút:丶丶一フ一一ノ丨フ一
    • Thương hiệt:ESKR (水尸大口)
    • Bảng mã:U+6D92
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp