部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 涒 (_). Ý nghĩa là: hành tinh sao mộc, nôn mửa.
涒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hành tinh sao mộc
planet Jupiter
✪ 2. nôn mửa
vomit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涒
涒›
Tập viết