hǎi
volume volume

Từ hán việt: 【lý.hải lí.lí】

Đọc nhanh: (lý.hải lí.lí). Ý nghĩa là: hải lý (đơn vị đo độ dài trên biển, bằng 1,852km), hải lí (đơn vị đo lường đường biển).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hải lý (đơn vị đo độ dài trên biển, bằng 1,852km)

海里的旧称

✪ 2. hải lí (đơn vị đo lường đường biển)

海里旧也作浬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hải Lí , ,
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EWG (水田土)
    • Bảng mã:U+6D6C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp