部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lý.hải lí.lí】
Đọc nhanh: 浬 (lý.hải lí.lí). Ý nghĩa là: hải lý (đơn vị đo độ dài trên biển, bằng 1,852km), hải lí (đơn vị đo lường đường biển).
浬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hải lý (đơn vị đo độ dài trên biển, bằng 1,852km)
海里的旧称
✪ 2. hải lí (đơn vị đo lường đường biển)
海里旧也作浬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浬
浬›
Tập viết