bāng
volume volume

Từ hán việt: 【banh.binh】

Đọc nhanh: (banh.binh). Ý nghĩa là: sông nhỏ; Bang (thường dùng làm tên đất); bang. Ví dụ : - 门前有条浜 。 trước cửa có con sông nhỏ. - 张华浜 Trương Hoa Bang (ở Thượng Hải, Trung Quốc)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sông nhỏ; Bang (thường dùng làm tên đất); bang

小河

Ví dụ:
  • volume volume

    - 门前 ménqián 有条 yǒutiáo bāng

    - trước cửa có con sông nhỏ

  • volume volume

    - 张华浜 zhānghuàbāng

    - Trương Hoa Bang (ở Thượng Hải, Trung Quốc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 张华浜 zhānghuàbāng

    - Trương Hoa Bang (ở Thượng Hải, Trung Quốc)

  • volume volume

    - 门前 ménqián 有条 yǒutiáo bāng

    - trước cửa có con sông nhỏ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Bāng , Bīn
    • Âm hán việt: Banh , Binh
    • Nét bút:丶丶一ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOMC (水人一金)
    • Bảng mã:U+6D5C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình