Đọc nhanh: 浜 (banh.binh). Ý nghĩa là: sông nhỏ; Bang (thường dùng làm tên đất); bang. Ví dụ : - 门前有条浜 。 trước cửa có con sông nhỏ. - 张华浜 Trương Hoa Bang (ở Thượng Hải, Trung Quốc)
浜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sông nhỏ; Bang (thường dùng làm tên đất); bang
小河
- 门前 有条 浜
- trước cửa có con sông nhỏ
- 张华浜
- Trương Hoa Bang (ở Thượng Hải, Trung Quốc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浜
- 张华浜
- Trương Hoa Bang (ở Thượng Hải, Trung Quốc)
- 门前 有条 浜
- trước cửa có con sông nhỏ
浜›