部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhi】
Đọc nhanh: 洏 (nhi). Ý nghĩa là: nước mắt ràn rụa; nước mắt đầm đìa; nước mắt lưng tròng.
洏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước mắt ràn rụa; nước mắt đầm đìa; nước mắt lưng tròng
形容涕泪交流见〖涟洏〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洏
洏›
Tập viết