ér
volume volume

Từ hán việt: 【nhi】

Đọc nhanh: (nhi). Ý nghĩa là: nước mắt ràn rụa; nước mắt đầm đìa; nước mắt lưng tròng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước mắt ràn rụa; nước mắt đầm đìa; nước mắt lưng tròng

形容涕泪交流见〖涟洏〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: ér
    • Âm hán việt: Nhi
    • Nét bút:丶丶一一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMBL (水一月中)
    • Bảng mã:U+6D0F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp