洋琵琶 yáng pípá
volume volume

Từ hán việt: 【dương tì bà】

Đọc nhanh: 洋琵琶 (dương tì bà). Ý nghĩa là: đàn mandolin.

Ý Nghĩa của "洋琵琶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洋琵琶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đàn mandolin

mandolin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋琵琶

  • volume volume

    - zài 汪洋 wāngyáng de 书海 shūhǎi zhōng 遨游 áoyóu

    - Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.

  • volume

    - 喜欢 xǐhuan 湛蓝 zhànlán de 海洋 hǎiyáng

    - Anh ấy thích biển xanh thẳm.

  • volume volume

    - 姓洋 xìngyáng

    - Anh ấy họ Dương.

  • volume volume

    - 飞越 fēiyuè 大西洋 dàxīyáng

    - bay qua Đại Tây Dương

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 洋葱 yángcōng 绿茶 lǜchá 稀饭 xīfàn

    - Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.

  • volume volume

    - dàn 琵琶 pípa

    - gảy đàn tỳ bà

  • volume volume

    - zài 所有 suǒyǒu 朋友 péngyou 面前 miànqián 出洋相 chūyángxiàng

    - Anh ấy sợ bản thân làm trò cười trước mặt bạn bè.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 发了 fāle 一注 yīzhù 洋财 yángcái

    - Anh ấy hôm qua kiếm được một khoản tiền lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETQ (水廿手)
    • Bảng mã:U+6D0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:一一丨一一一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGPP (一土心心)
    • Bảng mã:U+7435
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一一一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGAU (一土日山)
    • Bảng mã:U+7436
    • Tần suất sử dụng:Trung bình