琵琶 pípá
volume volume

Từ hán việt: 【tì bà】

Đọc nhanh: 琵琶 (tì bà). Ý nghĩa là: đàn tì bà; tỳ bà; tỳ. Ví dụ : - 弹琵琶 gảy đàn tỳ bà

Ý Nghĩa của "琵琶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

琵琶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đàn tì bà; tỳ bà; tỳ

弦乐器、用木料制成,有四根弦,下部为瓜子形的盘,上部为长柄,柄端弯曲

Ví dụ:
  • volume volume

    - dàn 琵琶 pípa

    - gảy đàn tỳ bà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琵琶

  • volume volume

    - dàn 琵琶 pípa

    - gảy đàn tỳ bà

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:一一丨一一一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGPP (一土心心)
    • Bảng mã:U+7435
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一一一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGAU (一土日山)
    • Bảng mã:U+7436
    • Tần suất sử dụng:Trung bình