部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tì bà】
Đọc nhanh: 琵琶 (tì bà). Ý nghĩa là: đàn tì bà; tỳ bà; tỳ. Ví dụ : - 弹琵琶 gảy đàn tỳ bà
琵琶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàn tì bà; tỳ bà; tỳ
弦乐器、用木料制成,有四根弦,下部为瓜子形的盘,上部为长柄,柄端弯曲
- 弹 dàn 琵琶 pípa
- gảy đàn tỳ bà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琵琶
琵›
Tập viết
琶›