Đọc nhanh: 泥灰 (nê hôi). Ý nghĩa là: vôi trát (xây dựng).
泥灰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vôi trát (xây dựng)
lime plaster (construction)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥灰
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 他们 正在 捻 河里 的 淤泥
- Họ đang nạo vét bùn dưới sông.
- 他们 开始 进行 和 灰 工作
- Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
灰›