Đọc nhanh: 波高 (ba cao). Ý nghĩa là: sóng cao.
波高 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波高
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 波浪 激起 得 很 高
- Sóng nổi lên rất cao.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 但 你 绝不能 在 竞拍 波多黎各 之 旅时 比 我 出价 高
- Nhưng bạn không dám trả giá cao hơn tôi trong chuyến đi đến Puerto Rico đó.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
高›