volume volume

Từ hán việt: 【thử】

Đọc nhanh: (thử). Ý nghĩa là: rõ; rõ ràng; sáng sủa; sắc sảo; sắc bén, vã mồ hôi; toát mồ hôi; chảy mồ hôi; tiết mồ hôi, chấm bút (vào mực); chấm mực. Ví dụ : - 笔作书。 chấm bút viết chữ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rõ; rõ ràng; sáng sủa; sắc sảo; sắc bén

鲜明;清澈

✪ 2. vã mồ hôi; toát mồ hôi; chảy mồ hôi; tiết mồ hôi

流汗

✪ 3. chấm bút (vào mực); chấm mực

用笔蘸墨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笔作书 bǐzuòshū

    - chấm bút viết chữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 笔作书 bǐzuòshū

    - chấm bút viết chữ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丶丶一丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYMP (水卜一心)
    • Bảng mã:U+6CDA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp