Đọc nhanh: 泚 (thử). Ý nghĩa là: rõ; rõ ràng; sáng sủa; sắc sảo; sắc bén, vã mồ hôi; toát mồ hôi; chảy mồ hôi; tiết mồ hôi, chấm bút (vào mực); chấm mực. Ví dụ : - 泚 笔作书。 chấm bút viết chữ.
泚 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. rõ; rõ ràng; sáng sủa; sắc sảo; sắc bén
鲜明;清澈
✪ 2. vã mồ hôi; toát mồ hôi; chảy mồ hôi; tiết mồ hôi
流汗
✪ 3. chấm bút (vào mực); chấm mực
用笔蘸墨
- 泚 笔作书
- chấm bút viết chữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泚
- 泚 笔作书
- chấm bút viết chữ.
泚›