• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Chỉ (止) Chủy (匕)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thử
  • Nét bút:丶丶一丨一丨一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡此
  • Thương hiệt:EYMP (水卜一心)
  • Bảng mã:U+6CDA
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 泚

  • Cách viết khác

    𣸆

Ý nghĩa của từ 泚 theo âm hán việt

泚 là gì? (Thử). Bộ Thuỷ (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Trong suốt (nước), Mướt mồ hôi, Rực rỡ, tươi sáng, Ngâm, thẫm, Rực rỡ.. Từ ghép với : “thử bút” chấm bút vào mực., Đẫm bút vào mực. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nước trắng trong

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Trong suốt (nước)
* Mướt mồ hôi
* Rực rỡ, tươi sáng
Động từ
* Ngâm, thẫm

- “thử bút” chấm bút vào mực.

Từ điển Thiều Chửu

  • Nước lắng trong.
  • Mồ hôi mướt ra.
  • Nhấm, thẫm. Như thử bút nhấm bút, đẫm bút vào mực.
  • Rực rỡ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ④ Thấm, đẫm (mực)

- Đẫm bút vào mực.

Từ ghép với 泚