• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵)

  • Pinyin: Liǔ , Máo , Mǎo
  • Âm hán việt: Mão
  • Nét bút:丶丶一ノフノフ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡卯
  • Thương hiệt:EHHL (水竹竹中)
  • Bảng mã:U+6CD6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 泖

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 泖 theo âm hán việt

泖 là gì? (Mão). Bộ Thuỷ (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: 1. nước đọng, 2. sông Mão, Sông Mão., Nước đọng., Sông “Mão”, ở tỉnh Giang Tô. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. nước đọng
  • 2. sông Mão

Từ điển Thiều Chửu

  • Sông Mão.
  • Nước đọng.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sông “Mão”, ở tỉnh Giang Tô
* Nước đọng

Từ ghép với 泖