máo
volume volume

Từ hán việt: 【mao.mão.lữu】

Đọc nhanh: (mao.mão.lữu). Ý nghĩa là: cỏ bạch mao, họ Mão.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ bạch mao

白茅

✪ 2. họ Mão

(Máo) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Máo , Mǎo
    • Âm hán việt: Lữu , Mao , Mão
    • Nét bút:一丨丨ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THHL (廿竹竹中)
    • Bảng mã:U+8306
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp