部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mão】
Đọc nhanh: 昴 (mão). Ý nghĩa là: sao mão (một chòm sao trong nhị thập bát tú).
昴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao mão (một chòm sao trong nhị thập bát tú)
二十八宿之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昴
昴›
Tập viết