mǎo
volume volume

Từ hán việt: 【mão】

Đọc nhanh: (mão). Ý nghĩa là: sao mão (một chòm sao trong nhị thập bát tú).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sao mão (một chòm sao trong nhị thập bát tú)

二十八宿之一

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Mǎo
    • Âm hán việt: Mão
    • Nét bút:丨フ一一ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHHL (日竹竹中)
    • Bảng mã:U+6634
    • Tần suất sử dụng:Thấp