部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lặc】
Đọc nhanh: 泐 (lặc). Ý nghĩa là: nứt ra, chép tay; viết tay. Ví dụ : - 手泐。 chép tay.
泐 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nứt ra
石头顺 着纹理裂开
✪ 2. chép tay; viết tay
书写
- 手泐 shǒulè
- chép tay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泐
泐›
Tập viết