volume volume

Từ hán việt: 【lặc】

Đọc nhanh: (lặc). Ý nghĩa là: nứt ra, chép tay; viết tay. Ví dụ : - 手泐。 chép tay.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nứt ra

石头顺 着纹理裂开

✪ 2. chép tay; viết tay

书写

Ví dụ:
  • volume volume

    - 手泐 shǒulè

    - chép tay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 手泐 shǒulè

    - chép tay.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:丶丶一フ丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENLS (水弓中尸)
    • Bảng mã:U+6CD0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp