Đọc nhanh: 沥陈鄙见 (lịch trần bỉ kiến). Ý nghĩa là: để nêu ý kiến khiêm tốn của một người (thành ngữ).
沥陈鄙见 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để nêu ý kiến khiêm tốn của một người (thành ngữ)
to state one's humble opinion (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沥陈鄙见
- 一如 所 见
- giống như điều đã thấy
- 略 陈 管见
- nói qua kiến giải hạn hẹp
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一见倾心
- mới gặp lần đầu đã đem lòng cảm mến.
- 一偏之见
- kiến giải phiến diện
- 陈述 自己 的 意见
- Trình bày ý kiến của mình.
- 他 总是 鄙视 别人 的 意见
- Anh ấy luôn xem thường ý kiến của người khác.
- 他 向 领导 陈述 了 自己 的 意见
- Anh ấy thuật lại ý kiến của mình với người lãnh đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沥›
见›
鄙›
陈›