Miǎn
volume volume

Từ hán việt: 【miện.miễn】

Đọc nhanh: (miện.miễn). Ý nghĩa là: Miến Thuỷ (thượng du của Hán Thuỷ ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Miến Thuỷ (thượng du của Hán Thuỷ ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)

沔水, 汉水的上游, 在陕西, 古代也指整个汉水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Miǎn
    • Âm hán việt: Miễn , Miện
    • Nét bút:丶丶一一丨フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMLS (水一中尸)
    • Bảng mã:U+6C94
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp