Các biến thể (Dị thể) của 沔
Ý nghĩa của từ 沔 theo âm hán việt
沔 là gì? 沔 (Miễn, Miện). Bộ Thuỷ 水 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶一一丨フフ). Ý nghĩa là: sông Miện, Sông Miện., Sông “Miện”, ở tỉnh Thiểm Tây, Giàn giụa (nước chảy). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Sông Miện.
- Nước chảy giàn giụa.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② [Miăn] Tên sông
- 沔水 Sông Miện (khúc sông trên của Hán Thuỷ ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Sông “Miện”, ở tỉnh Thiểm Tây
Từ ghép với 沔