Đọc nhanh: 汲汲 (cấp cấp). Ý nghĩa là: nóng vội; nôn nóng; cấp cấp. Ví dụ : - 汲汲于富贵。 nôn nóng làm giàu.
汲汲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nóng vội; nôn nóng; cấp cấp
形容心情急切、努力追求
- 汲汲于 富贵
- nôn nóng làm giàu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汲汲
- 汲取 营养
- hấp thu chất dinh dưỡng.
- 汲取 经验
- rút kinh nghiệm.
- 汲汲于 富贵
- nôn nóng làm giàu.
- 从井里 汲水
- múc nước từ giếng lên.
- 植物 为生 汲取 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng để sống.
- 他 从 挫败 中 汲取 了 教训
- Anh ấy đã rút ra bài học từ thất bại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
汲›