汲汲 jíjí
volume volume

Từ hán việt: 【cấp cấp】

Đọc nhanh: 汲汲 (cấp cấp). Ý nghĩa là: nóng vội; nôn nóng; cấp cấp. Ví dụ : - 汲汲于富贵。 nôn nóng làm giàu.

Ý Nghĩa của "汲汲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汲汲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nóng vội; nôn nóng; cấp cấp

形容心情急切、努力追求

Ví dụ:
  • volume volume

    - 汲汲于 jíjíyú 富贵 fùguì

    - nôn nóng làm giàu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汲汲

  • volume volume

    - 汲取 jíqǔ 营养 yíngyǎng

    - hấp thu chất dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 汲取 jíqǔ 经验 jīngyàn

    - rút kinh nghiệm.

  • volume volume

    - 汲汲于 jíjíyú 富贵 fùguì

    - nôn nóng làm giàu.

  • volume volume

    - 从井里 cóngjǐnglǐ 汲水 jíshuǐ

    - múc nước từ giếng lên.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù 为生 wéishēng 汲取 jíqǔ 养分 yǎngfèn

    - Thực vật hấp thụ dinh dưỡng để sống.

  • volume volume

    - cóng 挫败 cuòbài zhōng 汲取 jíqǔ le 教训 jiàoxun

    - Anh ấy đã rút ra bài học từ thất bại.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENHE (水弓竹水)
    • Bảng mã:U+6C72
    • Tần suất sử dụng:Trung bình