jǐng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Tỉnh Châu (tên đất, ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Tỉnh Châu (tên đất, ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)

汫州,地名,在广东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丨
    • Thương hiệt:ETT (水廿廿)
    • Bảng mã:U+6C6B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp