jǐng
volume volume

Từ hán việt: 【tỉnh】

Đọc nhanh: (tỉnh). Ý nghĩa là: Hy-đra-din.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hy-đra-din

有机化合物的一类,是联氨的衍生物,用来制药,也用作火箭燃料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Tỉnh
    • Nét bút:ノフ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTT (月廿廿)
    • Bảng mã:U+80BC
    • Tần suất sử dụng:Thấp