qiān
volume volume

Từ hán việt: 【khiên】

Đọc nhanh: (khiên). Ý nghĩa là: Thiên Dương (tên huyện, ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thiên Dương (tên huyện, ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)

汧阳 (Qiānyáng) ,县名,在陕西今作千阳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Khiên
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMT (水一廿)
    • Bảng mã:U+6C67
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp