volume volume

Từ hán việt: 【dĩ.tỉ.tỷ】

Đọc nhanh: (dĩ.tỉ.tỷ). Ý nghĩa là: Tị Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tị Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

汜水,水名, 在河南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:丶丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ERU (水口山)
    • Bảng mã:U+6C5C
    • Tần suất sử dụng:Thấp