部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đại.thái】
Đọc nhanh: 汏 (đại.thái). Ý nghĩa là: rửa; cọ; cọ rửa; gội; giặt, xát. Ví dụ : - 汏头 gội đầu.. - 汏衣裳 giặt quần áo; giặt đồ.
汏 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rửa; cọ; cọ rửa; gội; giặt
洗;涮
- 汏 dà 头 tóu
- gội đầu.
- 汏 dà 衣裳 yīshang
- giặt quần áo; giặt đồ.
✪ 2. xát
用湿布块儿或酒精等擦拭使干净
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汏
汏›
Tập viết