volume volume

Từ hán việt: 【đại.thái】

Đọc nhanh: (đại.thái). Ý nghĩa là: rửa; cọ; cọ rửa; gội; giặt, xát. Ví dụ : - 汏头 gội đầu.. - 汏衣裳 giặt quần áo; giặt đồ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rửa; cọ; cọ rửa; gội; giặt

洗;涮

Ví dụ:
  • volume volume

    - tóu

    - gội đầu.

  • volume volume

    - 衣裳 yīshang

    - giặt quần áo; giặt đồ.

✪ 2. xát

用湿布块儿或酒精等擦拭使干净

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tóu

    - gội đầu.

  • volume volume

    - 衣裳 yīshang

    - giặt quần áo; giặt đồ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Dà , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:丶丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EK (水大)
    • Bảng mã:U+6C4F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp