dài
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bánh xe, đại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bánh xe

古代指车毂上包的铁帽也指车轮

✪ 2. đại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xa 車 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一フ丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQK (大手大)
    • Bảng mã:U+8F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp