- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
- Các bộ:
Thủy (氵)
Đại (大)
- Pinyin:
Dà
, Tài
- Âm hán việt:
Thái
Đại
- Nét bút:丶丶一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡大
- Thương hiệt:EK (水大)
- Bảng mã:U+6C4F
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 汏
Ý nghĩa của từ 汏 theo âm hán việt
汏 là gì? 汏 (Thái, đại). Bộ Thuỷ 水 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丶丶一一ノ丶). Ý nghĩa là: giặt, gột, rửa. Chi tiết hơn...
Từ ghép với 汏