volume volume

Từ hán việt: 【khắc】

Đọc nhanh: (khắc). Ý nghĩa là: Krýp-tô-rum, ký hiệu: Kr. Ví dụ : - 或许他用了氪气石 Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Krýp-tô-rum, ký hiệu: Kr

气体元素, 符号: Kr (Kryptorum) 无色,无臭,无味,大气中含量极少,化学性质很不活泼 能吸收 X射线,用作X射线的屏蔽材料等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 或许 huòxǔ 他用 tāyòng le 气石 qìshí

    - Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 或许 huòxǔ 他用 tāyòng le 气石 qìshí

    - Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khí 气 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:ノ一一フ一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONJRU (人弓十口山)
    • Bảng mã:U+6C2A
    • Tần suất sử dụng:Thấp