Đọc nhanh: 氪 (khắc). Ý nghĩa là: Krýp-tô-rum, ký hiệu: Kr. Ví dụ : - 或许他用了氪气石 Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.
氪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Krýp-tô-rum, ký hiệu: Kr
气体元素, 符号: Kr (Kryptorum) 无色,无臭,无味,大气中含量极少,化学性质很不活泼 能吸收 X射线,用作X射线的屏蔽材料等
- 或许 他用 了 氪 气石
- Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氪
- 或许 他用 了 氪 气石
- Có thể anh ấy sử dụng Kryptonite.
氪›