volume volume

Từ hán việt: 【khoả】

Đọc nhanh: (khoả). Ý nghĩa là: cái; giống cái. Ví dụ : - 骒马。 ngựa cái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái; giống cái

雌性的 (骡,马)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 骒马 kèmǎ

    - ngựa cái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 骒马 kèmǎ

    - ngựa cái.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoả
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMWD (弓一田木)
    • Bảng mã:U+9A92
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp