dāo
volume volume

Từ hán việt: 【đao】

Đọc nhanh: (đao). Ý nghĩa là: đê-u-tri-um.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đê-u-tri-um

氢的同位素之一,符号D (deuterium) 或H原子核中有一个质子和一个中子,普通的氢中含有0.02%的氘用于热核反应也叫重氢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khí 气 (+2 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:ノ一一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONLL (人弓中中)
    • Bảng mã:U+6C18
    • Tần suất sử dụng:Thấp