部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đao】
Đọc nhanh: 鱽 (đao). Ý nghĩa là: cá lưỡi đao, đao; như "cá đao (cá có mũi dài như dao lược)".
鱽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cá lưỡi đao
古书上指身体形状像刀的鱼,如带鱼、鲚鱼
✪ 2. đao; như "cá đao (cá có mũi dài như dao lược)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱽