volume volume

Từ hán việt: 【đê.để.chi】

Đọc nhanh: (đê.để.chi). Ý nghĩa là: sao Đê (một chòm sao trong Nhị thập bát tú), dân tộc Đê (dân tộc thời cổ ở Trung Quốc), căn bản; gốc; gốc rễ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sao Đê (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)

二十八宿之一

✪ 2. dân tộc Đê (dân tộc thời cổ ở Trung Quốc)

中国古代民族,居住在今西北一带,东晋时建立过前秦 (在今黄河流域)、后凉 (在今西北)

✪ 3. căn bản; gốc; gốc rễ

根本

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Đê , Để
    • Nét bút:ノフ一フ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HPM (竹心一)
    • Bảng mã:U+6C10
    • Tần suất sử dụng:Trung bình