部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đê.để.chi】
Đọc nhanh: 氐 (đê.để.chi). Ý nghĩa là: sao Đê (một chòm sao trong Nhị thập bát tú), dân tộc Đê (dân tộc thời cổ ở Trung Quốc), căn bản; gốc; gốc rễ.
氐 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sao Đê (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)
二十八宿之一
✪ 2. dân tộc Đê (dân tộc thời cổ ở Trung Quốc)
中国古代民族,居住在今西北一带,东晋时建立过前秦 (在今黄河流域)、后凉 (在今西北)
✪ 3. căn bản; gốc; gốc rễ
根本
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氐
氐›
Tập viết