sān
volume volume

Từ hán việt: 【tam】

Đọc nhanh: (tam). Ý nghĩa là: vừa dài vừa mảnh (tóc tai, cành cây).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vừa dài vừa mảnh (tóc tai, cành cây)

毵毵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+8 nét)
    • Pinyin: Sān
    • Âm hán việt: Tam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XIHHQ (重戈竹竹手)
    • Bảng mã:U+6BF5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp