部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tam】
Đọc nhanh: 毵 (tam). Ý nghĩa là: vừa dài vừa mảnh (tóc tai, cành cây).
毵 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vừa dài vừa mảnh (tóc tai, cành cây)
毵毵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毵
毵›
Tập viết