部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 毧 (_). Ý nghĩa là: xuống, cảm thấy.
毧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xuống
down
✪ 2. cảm thấy
felt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毧
毧›
Tập viết