Đọc nhanh: 氵 (thuỷ). Ý nghĩa là: bộ thủy. Ví dụ : - ”氵“ 表示与水相关的意义。 Chữ Hán có bộ thủ "氵" thường nói về nước.
氵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ thủy
汉语部首
- 氵 表示 与 水 相关 的 意义
- Chữ Hán có bộ thủ "氵" thường nói về nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氵
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 氵 表示 与 水 相关 的 意义
- Chữ Hán có bộ thủ "氵" thường nói về nước.
氵›