部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 毈 (_). Ý nghĩa là: trứng vô sinh.
毈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trứng vô sinh
infertile egg
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毈
毈›
Tập viết