部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điệp】
Đọc nhanh: 殜 (điệp). Ý nghĩa là: nửa ngồi, nửa ngả (nghĩa là không rõ ràng), yếu (vì bệnh).
殜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nửa ngồi, nửa ngả (nghĩa là không rõ ràng)
half-sitting, half-reclining (meaning unclear)
✪ 2. yếu (vì bệnh)
weak (from illness)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殜
殜›
Tập viết