yín
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ngoại lai, Xa xôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngoại lai

outlying

✪ 2. Xa xôi

remote

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+11 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Dần
    • Nét bút:一ノフ丶丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Thương hiệt:MNJMC (一弓十一金)
    • Bảng mã:U+6BA5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp