部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 殥 (_). Ý nghĩa là: ngoại lai, Xa xôi.
殥 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngoại lai
outlying
✪ 2. Xa xôi
remote
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殥
殥›
Tập viết