部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hâm】
Đọc nhanh: 歆 (hâm). Ý nghĩa là: ngưỡng mộ; hâm mộ. Ví dụ : - 歆羡。 hâm mộ; ao ước
歆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngưỡng mộ; hâm mộ
羡慕
- 歆羡 xīnxiàn
- hâm mộ; ao ước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歆
- 十分 shífēn 歆羡 xīnxiàn 那 nà 才华 cáihuá
- Rất ao ước tài năng đó.
歆›
Tập viết