部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【yên.nhân】
Đọc nhanh: 禋 (yên.nhân). Ý nghĩa là: lễ tế trời (thời xưa), cúng tế.
禋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lễ tế trời (thời xưa)
古代祭天的祭名
✪ 2. cúng tế
泛指祭祀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禋