部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khoản】
Đọc nhanh: 欵 (khoản). Ý nghĩa là: khoản; như "điều khoản; khoản đãi; khẩn khoản; tài khoản" Tục dùng như chữ khoản 款..
欵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoản; như "điều khoản; khoản đãi; khẩn khoản; tài khoản" Tục dùng như chữ khoản 款.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欵
欵›
Tập viết