kuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khoản】

Đọc nhanh: (khoản). Ý nghĩa là: khoản; như "điều khoản; khoản đãi; khẩn khoản; tài khoản" Tục dùng như chữ khoản ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoản; như "điều khoản; khoản đãi; khẩn khoản; tài khoản" Tục dùng như chữ khoản 款.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuǎn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶ノフノ丶
    • Thương hiệt:PKNO (心大弓人)
    • Bảng mã:U+6B35
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp