suì
volume volume

Từ hán việt: 【tuế】

Đọc nhanh: (tuế). Ý nghĩa là: tuế; như "vạn tuế".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuế; như "vạn tuế"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ