• Tổng số nét:25 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+21 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Mịch (糸)

  • Pinyin: Léi
  • Âm hán việt: Luy
  • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
  • Hình thái:⿰木纍
  • Thương hiệt:DWWF (木田田火)
  • Bảng mã:U+6B19
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 欙

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 欙 theo âm hán việt

欙 là gì? (Luy). Bộ Mộc (+21 nét). Tổng 25 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 欙