zhuā
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cái roi ngựa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái roi ngựa

马鞭子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Choa , Qua
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フフ丨フ丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYBB (木卜月月)
    • Bảng mã:U+6A9B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp