zhuā
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: roi; roi ngựa, kèn sáo; nhạc cụ hơi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. roi; roi ngựa

马鞭

✪ 2. kèn sáo; nhạc cụ hơi

乐管

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin: Kē , Zhuā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フフ丨フ丨フ一丶フ丶
    • Thương hiệt:HYBB (竹卜月月)
    • Bảng mã:U+7C3B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp