部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lôi】
Đọc nhanh: 檑 (lôi). Ý nghĩa là: phóng gỗ đánh địch (một hình thức chiến đấu thời xưa, những khúc gỗ lớn dùng để thủ thành, lúc tác chiến từ trên cao lăn xuống đánh địch).
檑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phóng gỗ đánh địch (một hình thức chiến đấu thời xưa, những khúc gỗ lớn dùng để thủ thành, lúc tác chiến từ trên cao lăn xuống đánh địch)
古代作战时从高处推下大块木头, 以打击敌人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 檑
檑›
Tập viết