qín
volume volume

Từ hán việt: 【cầm】

Đọc nhanh: (cầm). Ý nghĩa là: cây táo tây dại, quả táo tây dại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây táo tây dại

落叶小乔木,叶子卵形或椭圆形,花粉红色果实球形,像苹果而小,黄绿色带微红,是常见的水果

✪ 2. quả táo tây dại

这种植物的果实也叫林檎或沙果见〖林擒〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOYB (木人卜月)
    • Bảng mã:U+6A8E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp