• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Điền (田)

  • Pinyin: Tán
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶丨フ一丨一
  • Hình thái:⿱林田
  • Thương hiệt:DWW (木田田)
  • Bảng mã:U+6983
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 榃 theo âm hán việt

榃 là gì? Bộ Mộc (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 榃