dùn
volume volume

Từ hán việt: 【thuẫn】

Đọc nhanh: (thuẫn). Ý nghĩa là: cái thuẫn; cái khiên; lá chắn, lan can.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái thuẫn; cái khiên; lá chắn

同'盾'

✪ 2. lan can

阑干

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Dùn , Shǔn
    • Âm hán việt: Thuẫn
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノ一丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHJU (木竹十山)
    • Bảng mã:U+696F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp