部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thuẫn】
Đọc nhanh: 楯 (thuẫn). Ý nghĩa là: cái thuẫn; cái khiên; lá chắn, lan can.
楯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái thuẫn; cái khiên; lá chắn
同'盾'
✪ 2. lan can
阑干
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楯
楯›
Tập viết