volume volume

Từ hán việt: 【tiếp】

Đọc nhanh: (tiếp). Ý nghĩa là: mái chèo. Ví dụ : - 舟楫。 mái chèo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mái chèo

Ví dụ:
  • volume volume

    - 舟楫 zhōují

    - mái chèo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 舟楫 zhōují

    - mái chèo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DRSJ (木口尸十)
    • Bảng mã:U+696B
    • Tần suất sử dụng:Thấp