volume volume

Từ hán việt: 【độc】

Đọc nhanh: (độc). Ý nghĩa là: cái tráp; cái hộp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái tráp; cái hộp

匣子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJNK (木十弓大)
    • Bảng mã:U+691F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp