zhuó
volume volume

Từ hán việt: 【trạc.trác】

Đọc nhanh: (trạc.trác). Ý nghĩa là: cung hình (hình phạt cắt bộ phận sinh dục của nam thời xưa.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cung hình (hình phạt cắt bộ phận sinh dục của nam thời xưa.)

古代割去男性生殖器的酷刑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Trác , Trạc
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMSO (木一尸人)
    • Bảng mã:U+6913
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp